Tiền mặt trên mỗi cổ phiếu
factor.formula
Công thức tính:
Tiền mặt trên mỗi cổ phiếu:
Công thức được thiết kế để tính toán lượng tiền mặt tương ứng với mỗi cổ phiếu phổ thông.
- :
Đề cập đến tổng số tiền mặt được liệt kê trên bảng cân đối kế toán của công ty vào cuối kỳ báo cáo tài chính gần nhất. Giá trị này đại diện cho tiền mặt và các khoản tương đương tiền của công ty có thể được sử dụng cho thanh toán và đầu tư bất kỳ lúc nào. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính thanh khoản và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
- :
Đề cập đến tổng số cổ phiếu phổ thông do một công ty phát hành vào cuối kỳ báo cáo tài chính gần nhất. Đây là cơ sở để tính toán các chỉ số trên mỗi cổ phiếu và có liên quan trực tiếp đến tỷ lệ vốn chủ sở hữu hoặc tài sản được đại diện bởi mỗi cổ phiếu.
factor.explanation
Chỉ số này phản ánh lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền tương ứng với mỗi cổ phiếu của công ty. Nói chung, tiền mặt trên mỗi cổ phiếu càng cao có nghĩa là công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và sự linh hoạt tài chính càng mạnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số tiền mặt trên mỗi cổ phiếu cao không có nghĩa là công ty có khả năng sinh lời mạnh. Nó cũng cần được kết hợp với các chỉ số tài chính khác để phân tích toàn diện. Ngoài ra, do sự khác biệt trong mô hình kinh doanh, mức độ tiền mặt trên mỗi cổ phiếu hợp lý của các công ty trong các ngành khác nhau cũng sẽ khác nhau. Do đó, khi so sánh các công ty khác nhau, nên xem xét bối cảnh ngành.