Hệ Số Cường Độ Dòng Vốn Dư
factor.formula
Công thức tính cường độ dòng vốn:
Công thức tính cường độ dòng vốn dư:
trong đó:
- :
Cường độ dòng vốn tại thời điểm t. Trong đó, $BuyVolume_i$ đại diện cho khối lượng mua tại thời điểm i, $SellVolume_i$ đại diện cho khối lượng bán tại thời điểm i, và $\tau$ đại diện cho khoảng thời gian nhìn lại để tính toán cường độ dòng vốn (ví dụ, có thể đặt là 1, 2, 3, 5, v.v.). Mẫu số ở đây sử dụng tổng của khối lượng mua và bán, điều này có thể phản ánh hoạt động tổng thể của dòng vốn so với tổng giá trị tuyệt đối của các chênh lệch mua và bán ban đầu.
- :
Lợi nhuận cổ phiếu từ ngày giao dịch t-20 đến thời điểm t, tức là lợi nhuận lũy kế trong 20 ngày giao dịch vừa qua.
- :
Hệ số chặn của hồi quy tuyến tính đại diện cho giá trị kỳ vọng của cường độ dòng vốn khi tỷ suất lợi nhuận bằng không.
- :
Hệ số góc của hồi quy tuyến tính đại diện cho hệ số tác động của sự thay đổi lợi suất lên cường độ dòng vốn, tức là độ nhạy của cường độ dòng vốn đối với sự thay đổi của lợi suất.
factor.explanation
Hệ số cường độ dòng vốn dư được thiết kế để tách biệt tác động của sự tăng giảm chung của thị trường (được đại diện bởi lợi nhuận 20 ngày) lên cường độ dòng vốn. Hệ số này sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính để tính toán giá trị kỳ vọng của cường độ dòng vốn khi một mức lợi nhuận cổ phiếu nhất định, và trừ giá trị kỳ vọng này từ cường độ dòng vốn thực tế để thu được phần dư. Phần dư phản ánh khả năng lựa chọn cổ phiếu độc lập của cường độ dòng vốn sau khi loại bỏ tác động của sự tăng giảm chung của thị trường. Hệ số này không chỉ xem xét khối lượng mua và bán, mà còn cả hoạt động của dòng vốn. Giá trị dư cao cho thấy cường độ dòng vốn của cổ phiếu cao hơn dự kiến, điều này có thể báo hiệu khả năng tăng giá tiếp theo. Ngược lại, giá trị dư thấp cho thấy cường độ dòng vốn của cổ phiếu thấp hơn dự kiến, điều này có thể báo hiệu rủi ro giảm giá tiếp theo.