Factors Directory

Quantitative Trading Factors

Hệ số năng lực đổi mới toàn diện

Yếu tố Chất lượngYếu tố Tăng trưởng

factor.formula

Chi phí nghiên cứu và phát triển trong 12 tháng gần nhất (TTM)

Tổng chi phí R&D của một công ty trong 12 tháng gần nhất phản ánh quy mô đầu tư vốn của công ty vào đổi mới công nghệ. Giá trị càng lớn, công ty càng chú trọng đến các hoạt động R&D. Dữ liệu được lấy từ báo cáo tài chính của công ty.

Doanh thu hoạt động trong 12 tháng gần nhất (TTM)

Tổng doanh thu hoạt động của một công ty trong 12 tháng gần nhất được sử dụng để đo lường quy mô kinh doanh tổng thể của công ty. Nó thường được sử dụng làm mẫu số khi tính toán cường độ R&D.

Số lượng đơn đăng ký bằng sáng chế trong năm vừa qua

Tổng số đơn đăng ký bằng sáng chế mà công ty đã nộp trong năm gần nhất, bao gồm bằng sáng chế sáng chế, bằng sáng chế giải pháp hữu ích và bằng sáng chế kiểu dáng công nghiệp, phản ánh năng lực đầu ra đổi mới và bố trí bằng sáng chế của công ty. Giá trị càng lớn, thành tựu đổi mới của công ty càng nhiều.

Số lượng đơn đăng ký bằng sáng chế sáng chế trong năm vừa qua

Tổng số đơn đăng ký bằng sáng chế sáng chế mà công ty đã nộp trong năm vừa qua. So với các loại bằng sáng chế khác, bằng sáng chế sáng chế có hàm lượng kỹ thuật cao hơn và có thể phản ánh tốt hơn năng lực đổi mới công nghệ cốt lõi của công ty. Giá trị càng lớn, công ty càng có nhiều lợi thế trong đổi mới công nghệ.

Hệ số này trước tiên thực hiện chuẩn hóa mặt cắt ngang (chuẩn hóa Z-score) trên mỗi yếu tố con, và công thức tính như sau:

  • :

    Giá trị gốc của yếu tố phân đoạn thứ i (ví dụ: chi phí R&D, số lượng đơn đăng ký bằng sáng chế, v.v.)

  • :

    Giá trị trung bình của yếu tố phân đoạn trên mặt cắt ngang hiện tại

  • :

    Độ lệch chuẩn của yếu tố phân đoạn trên mặt cắt ngang hiện tại

  • :

    Giá trị đã được chuẩn hóa của yếu tố phân đoạn thứ i

  • :

    Hệ số năng lực đổi mới toàn diện cuối cùng

factor.explanation

Hệ số năng lực đổi mới toàn diện đo lường khả năng đổi mới công nghệ của các công ty niêm yết một cách toàn diện hơn từ hai khía cạnh là đầu vào R&D (chi phí R&D) và đầu ra R&D (số lượng đơn đăng ký bằng sáng chế), đồng thời tính đến tác động của quy mô doanh thu hoạt động. Hệ số này được chuẩn hóa thông qua xử lý mặt cắt ngang, để các yếu tố thuộc các khía cạnh khác nhau có thể được cộng lại và so sánh, loại bỏ tác động của sự khác biệt về quy mô công ty. Hệ số này có thể được sử dụng trong các chiến lược chọn cổ phiếu, mô hình định lượng và quản lý rủi ro. Một công ty niêm yết có năng lực đổi mới toàn diện cao hơn thường được coi là có tiềm năng tăng trưởng dài hạn tốt hơn.

Related Factors