Tỷ lệ biến động tăng giá tần suất cao
factor.formula
Tỷ lệ biến động tăng giá tần suất cao:
trong đó:
- :
là lợi nhuận cổ phiếu tại dấu thời gian cấp phút (hoặc tần suất cao khác) $t$. Ví dụ: nếu dữ liệu tần suất 1 phút được sử dụng, $r_t$ biểu thị lợi nhuận cổ phiếu tại phút thứ $t$; nếu dữ liệu tần suất 5 phút được sử dụng, $r_t$ biểu thị lợi nhuận cổ phiếu tại khoảng thời gian 5 phút thứ $t$. Tần suất thời gian cần được chọn theo chiến lược giao dịch thực tế và tần suất dữ liệu. Các lựa chọn phổ biến bao gồm 1 phút, 5 phút, 10 phút, v.v.
- :
Đại diện cho tổng của tất cả các bình phương lợi nhuận dương trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó đo lường sức mạnh của biến động tăng giá trong giá cổ phiếu.
- :
Đại diện cho tổng của tất cả các bình phương lợi nhuận trong một khoảng thời gian cụ thể, bao gồm cả lợi nhuận dương và âm. Nó đo lường sự biến động tổng thể của giá cổ phiếu, cho dù giá đang tăng hay giảm.
- :
là khoảng thời gian cửa sổ để tính giá trị hệ số, tính bằng ngày giao dịch. Tại bất kỳ thời điểm chọn cổ phiếu nào, giá trị hệ số là trung bình của các chỉ số trong N ngày trước đó. Ví dụ: nếu việc chọn cổ phiếu hàng tháng được áp dụng, thì N=20 thường được lấy, nghĩa là trung bình của tỷ lệ biến động tăng giá tần suất cao trong 20 ngày giao dịch trước đó được tính toán.
factor.explanation
Hệ số tỷ lệ biến động tăng giá tần suất cao được sử dụng để đo lường sức mạnh biến động tăng giá của cổ phiếu trong dữ liệu giao dịch tần suất cao. Hệ số này nắm bắt đặc điểm của sự tăng giá mạnh của cổ phiếu trong thời gian ngắn. So với các cổ phiếu tích lũy lợi nhuận thông qua các đợt tăng nhỏ liên tục và ổn định, các cổ phiếu tăng do tăng mạnh trong thời gian ngắn thường có nhiều khả năng trải qua sự đảo ngược về mức trung bình, tức là sự điều chỉnh giá sau đó. Do đó, hệ số này có thể được sử dụng như một chỉ báo rủi ro tiềm ẩn để dự đoán sự đảo chiều ngắn hạn của cổ phiếu. Giá trị hệ số cao thường chỉ ra rằng mức tăng gần đây của cổ phiếu có tỷ lệ tăng mạnh cao và rủi ro đảo chiều cũng tương ứng cao. Hệ số này có thể được áp dụng cho nhiều chiến lược giao dịch định lượng. Ví dụ: trong chiến lược giao dịch cặp, bạn có thể chọn các cổ phiếu có giá trị hệ số thấp cho vị thế mua và các cổ phiếu có giá trị hệ số cao cho vị thế bán để xây dựng một cặp. Đồng thời, hệ số này cũng thường được sử dụng như một công cụ quản lý rủi ro để xây dựng danh mục đầu tư. Ví dụ: trong mô hình đa yếu tố, nó có thể được sử dụng như một trong các yếu tố rủi ro.