Thay đổi biên lợi nhuận hoạt động so với cùng kỳ năm trước của một quý
factor.formula
Thay đổi biên lợi nhuận hoạt động so với cùng kỳ năm trước của một quý:
Giải thích công thức:
- :
Đại diện cho biên lợi nhuận hoạt động của một quý của kỳ báo cáo gần nhất (kỳ t). Biên lợi nhuận hoạt động được tính bằng: lợi nhuận hoạt động / doanh thu hoạt động, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty thông qua hoạt động kinh doanh chính.
- :
Chỉ biên lợi nhuận hoạt động theo quý của cùng kỳ năm trước (kỳ t-4). Giai đoạn thời gian được căn chỉnh với OM_t để đảm bảo tính hợp lý của so sánh.
- :
Giá trị tuyệt đối của biên lợi nhuận hoạt động theo quý trong cùng kỳ năm trước (kỳ t-4) được sử dụng làm mẫu số để chuẩn hóa, để tránh trường hợp mẫu số bằng không và làm cho tỷ lệ tăng trưởng có thể so sánh được hơn. Sử dụng giá trị tuyệt đối để xử lý mẫu số âm có thể tránh được các vấn đề logic trong việc tính toán tỷ lệ tăng trưởng.
- :
Chỉ tỷ lệ thay đổi biên lợi nhuận hoạt động so với cùng kỳ năm trước trong một quý. Chỉ số này đo lường sự thay đổi phần trăm của biên lợi nhuận hoạt động trong một quý này so với cùng kỳ năm ngoái. Giá trị dương cho thấy biên lợi nhuận tăng so với cùng kỳ năm trước và giá trị âm cho thấy biên lợi nhuận giảm so với cùng kỳ năm trước.
factor.explanation
Yếu tố này được sử dụng để đo lường xu hướng thay đổi về khả năng sinh lời của một công ty trong ngắn hạn (một quý). So với tốc độ tăng trưởng so với năm trước, nó có thể phản ánh tốt hơn những thay đổi trong tình hình hoạt động gần đây của công ty. Nếu giá trị yếu tố là dương, điều đó có nghĩa là khả năng sinh lời của công ty trong quý này đã tăng so với cùng kỳ năm ngoái; ngược lại, điều đó có nghĩa là khả năng sinh lời đã giảm. Yếu tố này có thể được sử dụng kết hợp với các chỉ số tài chính khác để đánh giá toàn diện hơn về khả năng sinh lời và tiềm năng phát triển của công ty. Đối với các ngành mang tính chu kỳ, cần phải phân tích chỉ số này kết hợp với các đặc điểm chu kỳ của ngành.