Tỷ lệ tăng trưởng hàng quý của vốn chủ sở hữu của công ty mẹ
factor.formula
Tỷ lệ tăng trưởng hàng tháng của vốn chủ sở hữu của công ty mẹ:
Mô tả công thức:
- :
Vốn chủ sở hữu thuộc về cổ đông công ty mẹ trong kỳ báo cáo gần nhất. Giá trị này lấy trực tiếp từ các báo cáo tài chính định kỳ của công ty, thường là phần vốn chủ sở hữu (hoặc vốn cổ đông) thuộc về công ty mẹ trong bảng cân đối kế toán. Lưu ý rằng dữ liệu được chọn ở đây là dữ liệu một quý, không phải dữ liệu 12 tháng gần nhất (TTM).
- :
Vốn chủ sở hữu thuộc về cổ đông công ty mẹ trong kỳ báo cáo trước đó, là dữ liệu từ kỳ báo cáo trước liền kề với kỳ báo cáo gần nhất. Tương tự, giá trị này lấy từ báo cáo tài chính định kỳ của công ty và sử dụng dữ liệu một quý.
- :
Giá trị tuyệt đối của vốn chủ sở hữu thuộc về công ty mẹ trong kỳ báo cáo trước. Mục đích của việc sử dụng giá trị tuyệt đối là để tránh tính toán tỷ lệ tăng trưởng bất thường khi vốn chủ sở hữu trong kỳ trước là số âm, để ý nghĩa của tỷ lệ tăng trưởng trở nên trực quan hơn.
factor.explanation
Yếu tố này đo lường sự tăng trưởng ngắn hạn của một công ty bằng cách tính toán tỷ lệ thay đổi của vốn chủ sở hữu thuộc về công ty mẹ giữa kỳ báo cáo gần nhất của công ty và kỳ báo cáo trước đó. Chỉ số này chọn dữ liệu một quý để tính toán tỷ lệ tăng trưởng hàng tháng, tập trung vào điều kiện hoạt động ngắn hạn và tốc độ mở rộng vốn chủ sở hữu của công ty. Tỷ lệ tăng trưởng hàng tháng có thể phản ánh sự tăng trưởng của công ty trong quý gần nhất so với quý trước và có thể nắm bắt những thay đổi ngắn hạn tốt hơn so với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm. Tỷ lệ tăng trưởng có thể so sánh hơn so với mức tăng, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh giữa các công ty và theo thời gian, nhưng đối với các công ty có cơ sở nhỏ, tỷ lệ tăng trưởng có thể biến động lớn. Sử dụng giá trị tuyệt đối của vốn chủ sở hữu của kỳ trước làm mẫu số có thể tránh được các lỗi trong việc tính toán tỷ lệ tăng trưởng do mẫu số âm.