Thay đổi so với cùng kỳ năm trước của tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho một quý
factor.formula
Trong đó, ΔROA_{q,y} đại diện cho sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước của tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho một quý trong kỳ báo cáo hiện tại; ROA_q đại diện cho tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho một quý trong kỳ báo cáo hiện tại; và ROA_{q,y-1} đại diện cho tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho một quý trong cùng kỳ năm trước.
Yếu tố này tính toán sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước của tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) cho một quý, phản ánh sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước hàng quý về khả năng sinh lời trên tổng tài sản của công ty.
- :
Sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước của tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho một quý trong kỳ báo cáo.
- :
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho một quý trong kỳ báo cáo này, thường được tính bằng: lợi nhuận ròng một quý / tổng tài sản bình quân một quý. Giá trị này thể hiện hiệu quả của công ty trong việc sử dụng tổng tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận trong quý hiện tại.
- :
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho một quý trong cùng kỳ năm trước. Công thức tính tương tự như ROA_q, nhưng sử dụng dữ liệu từ cùng kỳ năm trước. Nó được sử dụng để so sánh với ROA_q của kỳ hiện tại để phân tích những thay đổi về khả năng sinh lời so với cùng kỳ năm trước.
factor.explanation
Yếu tố này thuộc danh mục phân tích khả năng sinh lời và tăng trưởng. Cụ thể, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) cho một quý đo lường hiệu quả của một công ty trong việc tạo ra lợi nhuận bằng cách sử dụng tất cả tài sản của mình và là một chỉ số quan trọng để đo lường khả năng sinh lời. Sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước (tức là yếu tố này) phản ánh sự tăng trưởng khả năng sinh lời của công ty ở cấp độ hàng quý. Sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước dương cho thấy khả năng sinh lời trên tổng tài sản của công ty đã tăng so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước âm cho thấy sự suy giảm về khả năng sinh lời. Yếu tố này giúp xác định các công ty có khả năng sinh lời tăng trưởng nhanh hoặc khả năng sinh lời suy giảm. Trong đầu tư định lượng, chỉ số này có thể được sử dụng để xây dựng các yếu tố giúp sàng lọc các công ty có khả năng sinh lời tăng trưởng bền vững. So với những thay đổi so với tháng trước, những thay đổi so với cùng kỳ năm trước có thể loại bỏ hiệu quả các ảnh hưởng theo mùa, giúp cho việc phân tích xu hướng khả năng sinh lời của một công ty chính xác hơn. Đồng thời, so với các chỉ số tăng trưởng, các chỉ số gia tăng ít bị ảnh hưởng bởi số cơ sở hơn và có thể phản ánh tốt hơn những thay đổi thực tế về khả năng sinh lời.