Chỉ báo Động lượng Ngẫu nhiên
factor.formula
Giá Trung Tâm (C)
C(N) đại diện cho giá trung tâm trong N giai đoạn, được tính bằng trung bình của giá cao nhất lớn nhất trong N giai đoạn và giá thấp nhất nhỏ nhất trong N giai đoạn. Mục đích là để đo trục trung tâm giá trong N giai đoạn.
Động Lượng Giá (H)
H đại diện cho động lượng giá, được tính bằng hiệu số giữa giá đóng cửa hiện tại và giá trung tâm, cho biết mức độ sai lệch của giá đóng cửa hiện tại so với trục trung tâm giá trong N giai đoạn.
Động Lượng Giá Làm Mịn (SH1)
SH1 đại diện cho động lượng giá sau khi được làm mịn bằng đường trung bình động hàm mũ N1 giai đoạn. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) có thể tập trung nhiều hơn vào dữ liệu gần đây, làm cho động lượng nhạy hơn. SH1 có thể được coi là giá trị làm mịn của động lượng giá ngắn hạn.
Động Lượng Giá Làm Mịn Kép (SH2)
SH2 đại diện cho giá trị sau khi SH1 được làm mịn lại bằng đường trung bình động hàm mũ N2 giai đoạn, nhằm mục đích làm mịn thêm động lượng giá, giảm nhiễu và làm cho xu hướng rõ ràng hơn.
Biên Độ (R)
R đại diện cho biên độ biến động giá trong N giai đoạn, được tính bằng hiệu số giữa giá trị lớn nhất của giá cao nhất trong N giai đoạn và giá trị nhỏ nhất của giá thấp nhất trong N giai đoạn, phản ánh biên độ biến động giá trong N giai đoạn.
Biên Độ Làm Mịn (SR1)
SR1 đại diện cho biên độ biến động sau khi được làm mịn bằng đường trung bình động hàm mũ N1 giai đoạn. Đường trung bình động hàm mũ (EMA) có thể tập trung nhiều hơn vào dữ liệu gần đây và làm cho các thay đổi biến động nhạy hơn. SR1 có thể được coi là giá trị làm mịn của biên độ biến động ngắn hạn.
Biên Độ Làm Mịn Trung Bình (SR2)
SR2 đại diện cho giá trị của SR1 được làm mịn bằng đường trung bình động hàm mũ N2 giai đoạn và sau đó chia cho 2. Mục đích của việc chia cho 2 ở đây là để giảm biên độ dao động, để giá trị SMI dao động trong khoảng từ -100 đến 100, thuận tiện cho việc quan sát. Giá trị này có thể được coi là một nửa của biên độ dao động trung bình sau khi làm mịn.
Chỉ báo Động lượng Ngẫu nhiên (SMI)
SMI là viết tắt của Chỉ báo Động lượng Ngẫu nhiên cuối cùng, được tính bằng động lượng giá làm mịn kép SH2 chia cho một nửa biên độ làm mịn trung bình SR2, được nhân với 100. SMI phản ánh vị trí tương đối của giá hiện tại so với phạm vi gần đây, với các giá trị cao hơn cho thấy giá gần với phía trên của phạm vi gần đây hơn và có nhiều khả năng ở trạng thái quá mua; các giá trị thấp hơn cho thấy giá gần với phía dưới của phạm vi gần đây hơn và có nhiều khả năng ở trạng thái quá bán.
Các tham số mặc định:
- :
Giai đoạn nhìn lại, được sử dụng để tính toán giá trung tâm và biên độ dao động. Thường được đặt là 10, nhưng có thể điều chỉnh theo các trường hợp cụ thể.
- :
Giai đoạn làm mịn ngắn hạn, được sử dụng để tính toán SH1 và SR1, thường được đặt là 3 và có thể được điều chỉnh theo nhu cầu. Giá trị càng nhỏ, độ nhạy với các thay đổi giá càng cao.
- :
Giai đoạn làm mịn dài hạn, được sử dụng để tính toán SH2 và SR2, thường được đặt là 3, có thể được điều chỉnh theo nhu cầu, giá trị càng nhỏ, độ nhạy với các thay đổi giá càng cao.
factor.explanation
Chỉ báo Động lượng Ngẫu nhiên (SMI) xác định sức mạnh của động lượng giá và các điều kiện quá mua hoặc quá bán bằng cách so sánh giá đóng cửa hiện tại so với phạm vi biến động giá gần đây. Giá trị SMI dao động trong khoảng từ -100 đến 100. Khi SMI dương và cao (thường trên +40), nó cho thấy thị trường có thể đang quá mua và có nguy cơ điều chỉnh giá; khi SMI âm và thấp (thường dưới -40), nó cho thấy thị trường có thể đang quá bán và có khả năng giá phục hồi. SMI có thể được sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để nâng cao độ chính xác của các quyết định giao dịch. Ngoài ra, cần chú ý điều chỉnh các tham số N, N1 và N2 để phù hợp với các thị trường và khoảng thời gian khác nhau.