Tỷ lệ tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước của thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu trong 12 tháng gần nhất
factor.formula
Tỷ lệ tăng trưởng EPS cơ bản TTM so với cùng kỳ năm trước:
Giải thích:
- :
EPS cơ bản trong 12 tháng gần nhất (TTM) của kỳ báo cáo hiện tại (t).
- :
EPS cơ bản trong 12 tháng gần nhất (TTM) của cùng kỳ năm trước (t-12m).
- :
Hàm giá trị tuyệt đối đảm bảo mẫu số là một số dương, tránh lỗi chia cho 0 và làm cho tỷ lệ thay đổi so với cùng kỳ năm trước trực quan hơn.
factor.explanation
Yếu tố này tính toán tỷ lệ tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước của thu nhập cơ bản trên mỗi cổ phiếu dựa trên dữ liệu 12 tháng gần nhất (TTM) thay vì dữ liệu của một quý duy nhất. Phương pháp này làm mượt các biến động hàng quý và phản ánh tốt hơn xu hướng thu nhập thực của công ty. Trong đầu tư định lượng, tỷ lệ tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước là một chỉ số phổ biến để đo lường sự tăng trưởng của công ty, đặc biệt khi hoạt động kinh doanh của công ty có sự biến động theo mùa rõ rệt. Việc sử dụng giá trị tuyệt đối làm mẫu số có thể ngăn tỷ lệ tăng trưởng trở nên cực đoan hoặc vô nghĩa khi EPS của cùng kỳ năm trước là số âm. Yếu tố này phù hợp để tìm kiếm các cổ phiếu tăng trưởng có sự tăng trưởng lợi nhuận liên tục và có thể được sử dụng kết hợp với các chỉ số tăng trưởng khác để xây dựng một chiến lược đầu tư mạnh mẽ hơn. Cần lưu ý rằng yếu tố này nhạy cảm hơn với các giá trị ngoại lai trong các chỉ số lợi nhuận. Trong sử dụng thực tế, cần kết hợp với các chỉ số cơ bản khác và đặc điểm ngành để xem xét toàn diện.