Thay đổi lợi nhuận trên vốn đầu tư theo tháng
factor.formula
Lợi nhuận trên vốn đầu tư của quý hiện tại - Lợi nhuận trên vốn đầu tư của quý cùng kỳ năm trước
Công thức này tính toán sự thay đổi lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) theo tháng, trong đó:
- :
Lợi nhuận trên Vốn Đầu tư (ROIC) cho kỳ báo cáo hiện tại (quý). ROIC thường được tính bằng cách chia lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế (NOPAT) cho vốn đầu tư (Vốn Đầu tư). Chỉ số này đo lường hiệu quả của một công ty trong việc sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận.
- :
Lợi nhuận trên vốn đầu tư cho một quý duy nhất trong cùng kỳ năm trước, là lợi nhuận trên vốn đầu tư cho cùng kỳ báo cáo (quý) trong năm trước. Bằng cách so sánh với cùng kỳ năm trước, có thể loại bỏ tác động của các yếu tố mùa vụ và đánh giá những thay đổi trong ROIC một cách chính xác hơn.
factor.explanation
① Định vị yếu tố: Yếu tố này thuộc nhóm yếu tố tăng trưởng, nhưng cũng mang đặc điểm của yếu tố chất lượng. Nó không chỉ phản ánh sự thay đổi tăng trưởng về hiệu quả vốn đầu tư của công ty, mà còn gián tiếp phản ánh xu hướng thay đổi về khả năng sinh lời và chất lượng hoạt động của công ty. ② Lựa chọn giai đoạn tính toán: Sử dụng dữ liệu của một quý duy nhất để tính toán so với quý trước có thể nắm bắt những thay đổi ngắn hạn trong điều kiện hoạt động của công ty kịp thời hơn so với dữ liệu TTM (12 tháng gần nhất). Việc tính toán so với cùng kỳ năm trước thay vì so với quý trước chủ yếu là để loại bỏ tác động của các yếu tố theo quý và làm cho dữ liệu có tính so sánh hơn. ③ Tỷ lệ tăng trưởng so với số gia: Số gia (chênh lệch tuyệt đối) được sử dụng ở đây thay vì tỷ lệ tăng trưởng, chủ yếu là vì khi cơ sở ROIC thấp hoặc âm, tỷ lệ tăng trưởng có thể có sự biến động lớn hơn hoặc mất ý nghĩa. Số gia có thể phản ánh tốt hơn sự thay đổi thực tế của ROIC và tránh tác động của các giá trị cực đoan. ④ Ý nghĩa yếu tố: Giá trị dương của yếu tố này cho thấy lợi nhuận trên vốn đầu tư của công ty trong kỳ này đã tăng so với cùng kỳ năm trước, điều đó có nghĩa là hiệu quả vốn đầu tư của công ty đang được cải thiện. Ngược lại, nó có nghĩa là hiệu quả vốn đầu tư đã giảm. Chỉ số này có ý nghĩa lớn trong việc đánh giá tính bền vững về khả năng sinh lời của công ty và khả năng sử dụng vốn của ban quản lý. ⑤ Tình huống ứng dụng: Yếu tố này có thể được sử dụng trong các chiến lược lựa chọn cổ phiếu để sàng lọc các công ty có lợi nhuận trên vốn đầu tư liên tục được cải thiện. Các công ty như vậy thường có tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ hơn.