Factors Directory

Quantitative Trading Factors

Tỷ lệ tăng trưởng vốn lưu động so với cùng kỳ năm trước

Yếu tố tăng trưởngYếu tố cơ bản

factor.formula

Tỷ lệ tăng trưởng vốn lưu động so với cùng kỳ năm trước:

Trong đó, công thức tính gần đúng cho vốn lưu động là:

Công thức tính tỷ lệ tăng trưởng vốn lưu động so với cùng kỳ năm trước là hiệu số giữa vốn lưu động trong kỳ báo cáo gần nhất và vốn lưu động trong cùng kỳ năm trước, chia cho giá trị tuyệt đối của vốn lưu động trong cùng kỳ năm trước. Giá trị tuyệt đối được sử dụng làm mẫu số để tránh các kết quả tính toán bất thường do vốn lưu động âm trong cùng kỳ năm trước, và để làm cho kết quả tỷ lệ tăng trưởng dễ hiểu hơn.

  • Vốn lưu động (Working Capital) kỳ hiện tại

  • Vốn lưu động (Working Capital) kỳ trước

  • Tài sản ngắn hạn (Current Assets)

  • Tiền mặt

  • Nợ ngắn hạn (Current Liabilities)

  • Nợ phải trả (Notes Payable)

  • Nợ ngắn hạn dài hạn (Current portion of long-term debt)

factor.explanation

Tỷ lệ tăng trưởng vốn lưu động so với cùng kỳ năm trước phản ánh sự thay đổi trong vốn lưu động của một doanh nghiệp. Sự gia tăng vốn lưu động có thể là do tăng hàng tồn kho và tăng các khoản phải thu, điều này có thể tiêu tốn vốn lưu động của công ty và gây bất lợi cho khả năng trả nợ ngắn hạn của công ty; sự giảm vốn lưu động có thể là do tăng các khoản phải trả và tăng các khoản trả trước, điều này có thể làm tăng vốn lưu động của công ty và cải thiện khả năng trả nợ của công ty. Chỉ số này có thể giúp các nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng quản lý quỹ ngắn hạn của công ty. Đặc biệt quan trọng là phải chú ý đến những thay đổi xu hướng của chỉ số này và tiến hành phân tích toàn diện kết hợp với các chỉ số tài chính khác.

Related Factors