Factors Directory

Quantitative Trading Factors

Tỷ lệ khối lượng giao dịch khớp lệnh định kỳ

Technical Factors

factor.formula

Yếu tố Tỷ lệ Khối lượng Khớp lệnh Định kỳ Mở cửa (OCVR):

Yếu tố Tỷ lệ Khối lượng Khớp lệnh Định kỳ Đóng cửa (BCVR):

Yếu tố tổng hợp OBCVR:

trong đó:

  • :

    Hệ số trọng số của khối lượng giao dịch tại các thời điểm khác nhau trong phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa, được sử dụng để tính trọng số tỷ lệ khối lượng giao dịch khớp lệnh định kỳ mở cửa trong d ngày giao dịch trước đó. Thông thường, có thể sử dụng trọng số bằng nhau (tức là $w_{t-i} = 1$) hoặc trọng số suy giảm theo thời gian (ví dụ, ngày giao dịch càng gần đây thì trọng số càng lớn) để chú ý nhiều hơn đến hành vi thị trường gần đây. Hệ số trọng số phải thỏa mãn $\sum_{i=1}^{d} w_{t-i} = 1$.

  • :

    Kích thước của cửa sổ thời gian tính toán, cho biết số ngày để tính ngược. Ví dụ, d=5 có nghĩa là dữ liệu khối lượng của 5 ngày giao dịch trước đó được sử dụng để tính toán yếu tố. Việc lựa chọn kích thước cửa sổ thời gian sẽ ảnh hưởng đến độ mượt và độ nhạy của yếu tố và cần được điều chỉnh theo chiến lược cụ thể. Giá trị d nhỏ hơn sẽ làm cho yếu tố nhạy hơn với những thay đổi gần đây và giá trị d lớn hơn sẽ làm cho yếu tố mượt mà hơn.

  • :

    Khối lượng giao dịch trong giai đoạn khớp lệnh định kỳ mở cửa của ngày t-i, thường đề cập đến khối lượng giao dịch trong khoảng thời gian trước khi mở cửa (ví dụ: 9:15-9:25). Giá trị này phản ánh hoạt động thị trường và sức mạnh của các cuộc đấu giữa bên mua và bên bán trong giai đoạn mở cửa.

  • :

    Khối lượng giao dịch trong giai đoạn khớp lệnh định kỳ đóng cửa của ngày t-i, thường đề cập đến khối lượng giao dịch trong một khoảng thời gian cụ thể trước khi đóng cửa (ví dụ: 14:55-15:00). Giá trị này phản ánh hoạt động thị trường và sức mạnh của các cuộc đấu giữa bên mua và bên bán trong giai đoạn đóng cửa.

  • :

    Tổng khối lượng giao dịch hàng ngày của từng cổ phiếu vào ngày t-i. Được sử dụng để chuẩn hóa khối lượng giao dịch khớp lệnh định kỳ, để tránh các giá trị yếu tố không thể so sánh được do sự khác biệt về khối lượng giao dịch tuyệt đối giữa các cổ phiếu khác nhau hoặc giữa các ngày khác nhau của cùng một cổ phiếu.

  • :

    Trọng số tổng hợp của Tỷ lệ Khối lượng Khớp lệnh Định kỳ Mở cửa (OCVR), nằm trong khoảng [0, 1]. Trọng số (1 - \alpha) được gán cho Tỷ lệ Khối lượng Khớp lệnh Định kỳ Đóng cửa (BCVR). Việc lựa chọn α xác định sự đóng góp của tỷ lệ khối lượng mở và đóng cửa vào yếu tố tổng hợp cuối cùng. Ví dụ, khi α=0.5, điều đó có nghĩa là trọng số của mở và đóng là như nhau, và khi α=1, chỉ xét tỷ lệ khối lượng khớp lệnh định kỳ mở cửa.

factor.explanation

Giai đoạn khớp lệnh định kỳ là một giai đoạn quan trọng phản ánh hành vi của những người tham gia thị trường. Khối lượng giao dịch trong giai đoạn này có thể tiết lộ cường độ của cuộc đấu giữa các bên mua và bán, cũng như tâm lý thị trường. Cụ thể:

  • Tỷ lệ khối lượng khớp lệnh định kỳ mở cửa (OCVR): phản ánh sự tiêu hóa thông tin của thị trường từ ngày hôm trước và kỳ vọng của thị trường về xu hướng trong ngày. Tỷ lệ cao hơn có thể có nghĩa là thị trường phản ứng mạnh với các sự kiện của ngày hôm trước và có sự khác biệt lớn giữa các vị thế mua và bán; tỷ lệ thấp hơn có thể có nghĩa là tâm lý thị trường ổn định.

  • Tỷ lệ khối lượng khớp lệnh định kỳ đóng cửa (BCVR): phản ánh sự tổng kết của thị trường về giao dịch trong ngày và triển vọng cho các giao dịch tiếp theo. Tỷ lệ cao hơn có thể có nghĩa là thị trường tập trung vào cuối phiên giao dịch và lực mua và bán mạnh; tỷ lệ thấp hơn có thể có nghĩa là thị trường tương đối bình lặng.

Bằng cách kết hợp tỷ lệ khối lượng mở và đóng cửa, yếu tố này có thể phản ánh toàn diện hơn những thay đổi trong tâm lý thị trường vào những thời điểm khác nhau trong ngày. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng trong một số trường hợp, có một mối tương quan nhất định giữa tỷ lệ khối lượng khớp lệnh định kỳ và lợi nhuận cổ phiếu. Ví dụ, khi tỷ lệ khối lượng khớp lệnh định kỳ mở và đóng cửa tương đối thấp, có thể cho thấy rằng cổ phiếu sẽ có lợi nhuận cao hơn trong tương lai. Nhưng xin lưu ý rằng yếu tố này chỉ là một trong nhiều yếu tố định lượng. Khả năng dự đoán của nó sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như môi trường thị trường và đặc điểm của các cổ phiếu được chọn. Nên kết hợp với các yếu tố và mô hình khác để phân tích toàn diện.

Related Factors