Tỷ lệ giữa lệnh mua ròng và sự gia tăng khối lượng giao dịch trong ngày
factor.formula
Tỷ lệ giữa lệnh mua ròng và sự gia tăng khối lượng giao dịch trong ngày:
Lượng mua ròng:
trong đó:
- :
Đề cập đến dữ liệu lệnh ủy thác theo thời gian thực do sở giao dịch cung cấp, bao gồm khối lượng mua (Bid) từ mua 1 đến mua 10 và khối lượng bán (Ask) từ bán 1 đến bán 10.
- :
Đại diện cho lượng tăng thêm của các lệnh mua trong phút thứ j của cổ phiếu thứ i trong ngày giao dịch thứ n. Được tính bằng hiệu số giữa lượng lệnh mua trong phút thứ j và lượng lệnh mua trong phút thứ j-1.
- :
Đại diện cho lượng tăng thêm của các lệnh bán trong phút thứ j của cổ phiếu thứ i trong ngày giao dịch thứ n. Được tính bằng hiệu số giữa lượng lệnh bán trong phút thứ j và lượng lệnh bán trong phút thứ j-1.
- :
Chỉ ra sự gia tăng ròng của các lệnh mua đối với cổ phiếu thứ i trong phút thứ j của ngày giao dịch thứ n, bằng hiệu số giữa sự gia tăng lệnh mua và sự gia tăng lệnh bán.
- :
Dữ liệu lệnh của giá mua một và giá bán một thường được sử dụng vì chúng đại diện cho sức mua và bán trực tiếp nhất trên thị trường hiện tại. Sử dụng dữ liệu từ nhiều cấp độ hơn có thể gây ra nhiều nhiễu hơn và làm giảm hiệu quả của yếu tố.
- :
Chúng lần lượt đại diện cho dữ liệu của phút thứ j của cổ phiếu thứ i trong ngày giao dịch thứ n.
- :
Chỉ ra khối lượng giao dịch trong phút thứ j của ngày giao dịch thứ n.
- :
Giai đoạn tính toán thường là 30 phút sau khi mở cửa, tức là từ 9:30 đến 10:00, để nắm bắt tâm lý thị trường trong giai đoạn mở cửa.
- :
Chỉ ra kích thước cửa sổ thời gian để tính toán yếu tố. Ví dụ: khi chọn cổ phiếu hàng tháng, T là 20 ngày giao dịch; khi chọn cổ phiếu hàng tuần, T là 5 ngày giao dịch.
factor.explanation
Yếu tố này đo lường tâm lý thị trường và mức độ sẵn sàng giao dịch bằng cách phân tích sự thay đổi của các lệnh mua và bán trong giờ mở cửa. Tỷ lệ tăng lệnh mua ròng so với khối lượng giao dịch trong ngày dương cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng mua vào nhiều hơn trong giai đoạn này, điều này có thể cho thấy cổ phiếu có nhiều khả năng đạt được lợi nhuận vượt trội trong tương lai. Ngược lại, giá trị âm cho thấy mức độ sẵn sàng bán mạnh hơn. Sự tập trung thông tin trong giờ mở cửa là cao, vì vậy yếu tố này có giá trị tham khảo cao đối với việc lựa chọn cổ phiếu ngắn hạn. Yếu tố này là một yếu tố vi cấu trúc và có thể được sử dụng kết hợp với các yếu tố khác để cải thiện hiệu quả của mô hình lựa chọn cổ phiếu. Ngoài ra, yếu tố này cũng chứa các thuộc tính của yếu tố tâm lý và có thể được sử dụng để đo lường tâm lý thị trường tổng thể.