Factors Directory

Quantitative Trading Factors

Tỷ Lệ Nợ Trên Vốn Hóa Thị Trường

Yếu tố cơ bảnYếu tố giá trị

factor.formula

Tỷ lệ Nợ trên Vốn Hóa Thị Trường:

trong đó:

  • :

    Tổng số nợ phải trả của một công ty vào cuối kỳ báo cáo gần nhất (ví dụ: cuối quý hoặc năm). Dữ liệu này thường được lấy từ phần bảng cân đối kế toán của báo cáo tài chính của công ty và bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn, chẳng hạn như các khoản phải trả, trái phiếu phải trả, các khoản vay dài hạn, trái phiếu có thể phải trả, v.v.

  • :

    Tổng giá trị thị trường của công ty được tính bằng cách nhân tổng số vốn cổ phần của công ty với giá cổ phiếu hiện tại. Dữ liệu này phản ánh đánh giá của thị trường về giá trị tổng thể của công ty. Thông thường, vốn cổ phần lưu hành được sử dụng để tính giá trị vốn hóa thị trường lưu hành. Nếu cần giá trị vốn hóa thị trường đầy đủ, thì cần sử dụng tổng vốn cổ phần. Để duy trì tính ứng dụng của yếu tố, tổng số vốn cổ phần được sử dụng để tính giá trị vốn hóa thị trường đầy đủ.

factor.explanation

Tỷ lệ nợ trên vốn hóa thị trường, hay Tổng Nợ Phải Trả / Vốn Hóa Thị Trường, là một trong những chỉ số thường được sử dụng để đo lường mức độ đòn bẩy tài chính của một công ty. Tỷ lệ này càng cao, tỷ trọng tài trợ bằng nợ mà công ty sử dụng càng lớn và rủi ro tài chính có thể càng cao. Tỷ lệ nợ trên vốn hóa thị trường cao thường có nghĩa là công ty cần phải trả nhiều chi phí lãi vay hơn, điều này có tác động tiêu cực đến lợi nhuận, nhưng nó cũng có thể dẫn đến tỷ suất lợi nhuận trên tài sản cao hơn, tùy thuộc vào hiệu quả sử dụng nợ. Khi đánh giá tỷ lệ này, nhà đầu tư nên xem xét các yếu tố như đặc điểm ngành, giai đoạn tăng trưởng của công ty và lợi nhuận. Ngoài ra, cần lưu ý thời điểm tính toán của chỉ số này. Thông thường, tổng nợ phải trả trong báo cáo tài chính được công bố gần nhất và tổng giá trị thị trường tại thời điểm tương ứng được sử dụng để tính toán.

Related Factors