Sức mạnh thương lượng chuỗi cung ứng và chiếm dụng vốn
factor.formula
Tỷ lệ Tập trung Khách hàng (CCR) =
Đo lường sự phụ thuộc của công ty vào năm khách hàng lớn nhất. Giá trị càng cao, mức độ tập trung khách hàng càng cao. Công ty càng phụ thuộc vào một số ít khách hàng để bán hàng và sức mạnh thương lượng của nó có thể yếu hơn.
Tỷ lệ Tập trung Nhà cung cấp (SCR) =
Đo lường sự phụ thuộc của công ty vào năm nhà cung cấp lớn nhất. Giá trị càng cao, mức độ tập trung nhà cung cấp càng cao. Công ty càng phụ thuộc vào một số ít nhà cung cấp để mua hàng và sức mạnh thương lượng của nó có thể yếu hơn.
Tỷ lệ Chiếm dụng Vốn Lưu động (WCOR) =
Đo lường sự chiếm dụng vốn lưu động của công ty trong quá trình hoạt động. Giá trị dương cho thấy công ty đã chiếm dụng vốn từ thượng nguồn và hạ nguồn (ví dụ: phải trả người bán lớn hơn phải thu khách hàng, hoặc ứng trước nhận được lớn hơn chi phí trả trước), điều này có thể phản ánh sức mạnh thương lượng mạnh mẽ. Ngược lại, nó có thể cho thấy vốn của công ty bị chiếm dụng và sức mạnh thương lượng của nó yếu. Cần lưu ý rằng hàng tồn kho tự nó đã chiếm dụng vốn, nhưng trong mối quan hệ thượng nguồn và hạ nguồn của chuỗi cung ứng, nó phản ánh hiệu ứng đệm của sản phẩm và tác động đến sức mạnh thương lượng cần được xem xét một cách biện chứng.
Tỷ lệ Chuyển đổi Dòng tiền (CFCR) =
Đo lường khả năng chuyển đổi lợi nhuận thành tiền mặt của công ty. Giá trị càng cao, chất lượng lợi nhuận của công ty càng cao và dòng tiền càng tốt. Ở đây, lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh được sử dụng để loại trừ các xử lý kế toán phi tiền mặt (khấu hao) và các chi phí phi hoạt động (chi phí tài chính), để đo lường chính xác hơn chất lượng lợi nhuận của hoạt động kinh doanh chính.
Trong công thức trên, ý nghĩa của các tham số như sau:
- :
Tổng doanh số bán hàng của năm khách hàng lớn nhất của công ty trong năm.
- :
Tổng doanh số bán hàng hàng năm của công ty.
- :
Tổng giá trị mua hàng của năm nhà cung cấp lớn nhất của công ty trong năm.
- :
Tổng giá trị mua hàng hàng năm của công ty.
- :
Một khoản nợ ngắn hạn mà công ty nợ nhà cung cấp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ đã mua.
- :
Một khoản nợ phải trả phát sinh bởi công ty khi nhận được thanh toán trước từ khách hàng nhưng chưa cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
- :
Số tiền mà một công ty nợ khách hàng khi bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
- :
Một tài sản được tạo ra bởi một công ty khi thanh toán trước cho nhà cung cấp đối với hàng hóa hoặc dịch vụ chưa nhận được.
- :
Hàng hóa được một công ty nắm giữ để bán hoặc nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất.
- :
Tổng doanh thu mà một công ty nhận được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
- :
Số tiền thuần từ dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh của một công ty trừ đi dòng tiền ra.
- :
Số tiền ròng từ tổng lợi nhuận của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định trừ đi chi phí thuế thu nhập.
- :
Chi phí mà một công ty phải chịu do mất giá trị của tài sản cố định và tài sản vô hình.
- :
Chi phí phát sinh bởi một công ty trong việc huy động vốn, chẳng hạn như chi phí lãi vay.
factor.explanation
Yếu tố này được tổng hợp từ bốn yếu tố con với trọng số bằng nhau, trong đó: mức độ tập trung khách hàng (CCR) và mức độ tập trung nhà cung cấp (SCR) là các yếu tố nghịch đảo, giá trị càng cao thì sức mạnh thương lượng của công ty càng yếu; mức độ chiếm dụng vốn (WCOR) và khả năng hiện thực hóa dòng tiền (CFCR) là các yếu tố thuận, giá trị càng cao thì sức mạnh thương lượng và chất lượng lợi nhuận của công ty càng cao. Các yếu tố về sức mạnh thương lượng chuỗi cung ứng và chiếm dụng vốn tổng hợp xem xét một cách toàn diện vị thế của công ty trong chuỗi cung ứng và tình hình tài chính, và về mặt lý thuyết có khả năng chọn cổ phiếu mạnh mẽ. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng các công ty có mức độ phân tán thượng nguồn và hạ nguồn cao, khả năng chiếm dụng vốn mạnh và dòng tiền tốt thường được thị trường ưa chuộng hơn.