Yếu Tố Chất Lượng Tài Chính Tổng Hợp
factor.formula
Chi phí thuế thu nhập một quý / thu nhập hoạt động một quý
Một thước đo gánh nặng thuế của công ty so với khả năng sinh lời. Tỷ lệ càng cao, gánh nặng thuế thu nhập trên một đơn vị doanh thu của công ty càng cao, điều này có thể phản ánh chất lượng thu nhập thấp hơn hoặc chiến lược thuế bảo thủ hơn.
Chi phí hoạt động một quý / Thu nhập hoạt động một quý
Đo lường chi phí hoạt động mà một công ty phải trả cho mỗi đơn vị doanh thu. Tỷ lệ càng cao, mức đầu tư của công ty vào bán hàng, quản lý và R&D càng cao, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận. Đồng thời, xu hướng thay đổi của tỷ lệ này có thể phản ánh những thay đổi trong hiệu quả kiểm soát chi phí của công ty.
Tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước của vòng quay các khoản phải thu
Đo lường sự thay đổi về hiệu quả thu hồi các khoản phải thu của công ty so với cùng kỳ năm trước. Giá trị dương cho thấy sự cải thiện về hiệu quả vòng quay các khoản phải thu, cho thấy khả năng thu hồi doanh thu của công ty đã tăng lên hoặc chính sách tín dụng đã được thắt chặt; giá trị âm cho thấy sự suy giảm về hiệu quả vòng quay các khoản phải thu, có thể cho thấy khả năng thu hồi doanh thu suy yếu hoặc chính sách tín dụng nới lỏng.
(Chi phí thuế thu nhập một quý / thu nhập hoạt động một quý) tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước
Đo lường sự thay đổi so với cùng kỳ năm trước của tỷ lệ gánh nặng thuế của công ty so với khả năng sinh lời. Giá trị dương cho thấy tỷ lệ tăng so với cùng kỳ năm trước, điều này có thể cho thấy sự suy giảm về chất lượng thu nhập hoặc chiến lược thuế bảo thủ hơn; giá trị âm cho thấy tỷ lệ giảm so với cùng kỳ năm trước, điều này có thể cho thấy sự cải thiện về chất lượng thu nhập hoặc chiến lược thuế tích cực hơn.
Mô tả các chỉ số:
- :
Chi phí thuế thu nhập mà một công ty phải trả trong một quý. Chỉ số này phản ánh trực tiếp mức độ gánh nặng thuế của công ty.
- :
Tổng số tiền doanh thu mà một công ty kiếm được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một quý. Chỉ số này là cơ sở quan trọng để đo lường quy mô kinh doanh và hiệu quả hoạt động của công ty trên thị trường.
- :
Các chi phí khác nhau mà một công ty phải gánh chịu trong một quý để duy trì các hoạt động hàng ngày, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý và chi phí nghiên cứu và phát triển.
- :
Một chỉ số đo lường hiệu quả quản lý các khoản phải thu của một công ty. Công thức tính là: thu nhập hoạt động / số dư bình quân các khoản phải thu. Chỉ số càng cao thì hiệu quả thu hồi các khoản phải thu của công ty càng cao.
- :
Chỉ sự khác biệt giữa giá trị hiện tại và giá trị của cùng kỳ năm trước.
factor.explanation
Yếu tố chất lượng tài chính tổng hợp nhằm mục đích đánh giá định lượng sức khỏe tài chính của một công ty bằng cách xem xét nhiều khía cạnh như khả năng sinh lời, kiểm soát chi phí, quản lý các khoản phải thu và gánh nặng thuế. Yếu tố này sử dụng chuẩn hóa phần trăm và chuẩn hóa theo mặt cắt ngang để loại bỏ hiệu quả tác động của các ngành và quy mô công ty khác nhau, từ đó nâng cao khả năng so sánh giữa các công ty khác nhau. Giá trị của yếu tố càng cao thì chất lượng tài chính của công ty càng tốt, rủi ro càng thấp và giá trị đầu tư có thể càng cao. Yếu tố này có thể được sử dụng trong nhiều khía cạnh như lựa chọn cổ phiếu định lượng, đánh giá rủi ro và nghiên cứu ngành. Cần lưu ý rằng một yếu tố đơn lẻ không thể đại diện đầy đủ cho tình hình tổng thể của một công ty và cần được xem xét kết hợp với các yếu tố khác.