Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản hoạt động thuần
factor.formula
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản hoạt động thuần:
Tài sản hoạt động thuần trung bình:
Trong công thức:
- :
Đề cập đến tổng lợi nhuận hoạt động trong 12 tháng qua (cuốn chiếu), phản ánh tổng lợi nhuận được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh của công ty. Sử dụng dữ liệu TTM có thể phản ánh chính xác hơn khả năng sinh lời mới nhất của công ty.
- :
Đề cập đến trung bình cộng của tài sản hoạt động thuần vào đầu và cuối kỳ, được sử dụng để đo lường mức trung bình của tài sản hoạt động thuần mà công ty sử dụng trong kỳ báo cáo. Tài sản hoạt động thuần bằng tổng tài sản trừ đi tài sản phi hoạt động (như tài sản tài chính) và các khoản nợ (như nợ có lãi).
- :
Đề cập đến tài sản hoạt động thuần vào đầu kỳ báo cáo.
- :
Đề cập đến tài sản hoạt động thuần vào cuối kỳ báo cáo.
factor.explanation
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản hoạt động thuần là một chỉ số đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty bằng cách sử dụng tài sản hoạt động thuần của mình. Nó so sánh lợi nhuận hoạt động của một công ty với tài sản hoạt động thuần trung bình, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản kinh doanh cốt lõi của công ty để tạo ra lợi nhuận mà không tính đến các tài sản và nợ phi hoạt động. Chỉ số này là một biến đại diện quan trọng cho yếu tố lợi nhuận trong mô hình năm yếu tố Fama-French và được sử dụng rộng rãi trong các chiến lược đầu tư định lượng. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản hoạt động thuần cao hơn thường có nghĩa là khả năng sinh lời mạnh mẽ hơn và hiệu quả hoạt động tài sản cao hơn. So với việc sử dụng tài sản thuần, việc sử dụng tài sản hoạt động thuần có thể phản ánh rõ ràng hơn khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh chính của công ty.