Factors Directory

Quantitative Trading Factors

Tỷ lệ thay đổi nợ phải trả tài chính chuẩn hóa

Yếu tố cơ bảnYếu tố chất lượng

factor.formula

Nợ phải trả tài chính =

Tổng tài sản trung bình =

Tỷ lệ thay đổi nợ phải trả tài chính chuẩn hóa =

Yếu tố bao gồm ba công thức: tính toán nợ phải trả tài chính, tính toán tổng tài sản trung bình và tính toán tỷ lệ thay đổi nợ phải trả tài chính chuẩn hóa cuối cùng.

  • :

    Đề cập đến khoản vay có thời hạn dưới một năm mà doanh nghiệp vay từ một tổ chức tài chính để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn.

  • :

    Đề cập đến các khoản nợ phải trả tài chính do doanh nghiệp nắm giữ cho mục đích giao dịch.

  • :

    Đề cập đến các khoản tiền chưa thanh toán như thương phiếu do doanh nghiệp phát hành hoặc chấp nhận khi mua hàng hóa hoặc nhận dịch vụ.

  • :

    Đề cập đến các khoản nợ dài hạn mà công ty sẽ trả trong vòng một năm, chẳng hạn như các khoản vay dài hạn và trái phiếu phải trả.

  • :

    Đề cập đến khoản vay có thời hạn hơn một năm mà doanh nghiệp vay từ một tổ chức tài chính để đáp ứng nhu cầu vốn dài hạn hơn.

  • :

    Đề cập đến trái phiếu do doanh nghiệp phát hành để huy động vốn dài hạn.

  • :

    Đề cập đến tổng tài sản vào đầu kỳ báo cáo.

  • :

    Đề cập đến tổng tài sản vào cuối kỳ báo cáo.

  • :

    Đề cập đến tổng số nợ phải trả tài chính trong kỳ báo cáo hiện tại, được tính bằng công thức nợ phải trả tài chính ở trên.

  • :

    Đề cập đến tổng số nợ phải trả tài chính trong cùng kỳ năm trước, được tính bằng công thức nợ phải trả tài chính ở trên.

  • :

    Đề cập đến mức trung bình của tổng tài sản trong kỳ báo cáo và được sử dụng để chuẩn hóa những thay đổi về nợ phải trả tài chính.

factor.explanation

Tỷ lệ thay đổi nợ phải trả tài chính chuẩn hóa đạt được sự chuẩn hóa về quy mô doanh nghiệp bằng cách chia sự thay đổi nợ phải trả tài chính cho tổng tài sản trung bình, từ đó phản ánh chính xác hơn những thay đổi năng động trong đòn bẩy tài chính và rủi ro nợ của doanh nghiệp. Ưu điểm của chỉ số này là:

  1. Loại trừ ảnh hưởng của quy mô: Sự thay đổi tuyệt đối về nợ phải trả tài chính của các doanh nghiệp có quy mô khác nhau có thể khác nhau rất nhiều, nhưng chúng có thể so sánh được hơn sau khi chuẩn hóa.

  2. Cảnh báo rủi ro: Sự gia tăng của chỉ số này có thể cho thấy sự gia tăng rủi ro tài chính của công ty, bao gồm cả áp lực trả nợ tiềm ẩn.

  3. Phân tích chiến lược: Sự thay đổi của chỉ số này có thể phản ánh chiến lược kinh doanh của công ty, chẳng hạn như mở rộng tích cực hoặc hoạt động thận trọng.

  4. Tham khảo khả năng sinh lời: Nói chung, việc sử dụng đòn bẩy tài chính vừa phải có thể cải thiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp, nhưng việc sử dụng đòn bẩy quá mức có thể mang lại rủi ro lớn hơn. Yếu tố này có thể hỗ trợ phân tích cách một doanh nghiệp hỗ trợ hoạt động của mình thông qua tài trợ nợ.

Ngoài ra, nợ phải trả tài chính chủ yếu bao gồm các khoản nợ chịu lãi, thường đáng tin cậy và minh bạch hơn trong kế toán, đồng thời có ít dư địa để thao túng lợi nhuận, vì vậy cường độ tín hiệu của chỉ số này cao hơn.

Theo nghiên cứu học thuật, những thay đổi về nợ phải trả tài chính có tương quan dương với lợi nhuận trong tương lai của công ty và cả với lợi nhuận cổ phiếu trong tương lai, điều này có thể phản ánh một tín hiệu tích cực rằng công ty đang sử dụng tài trợ nợ để mở rộng hoặc cho thấy kỳ vọng của công ty về tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai.

Related Factors