Hệ Số Cường Độ Dòng Vốn Dư
factor.formula
Công thức tính toán cường độ dòng vốn (áp dụng cho lệnh nhỏ và lệnh lớn):
Công thức tính toán cường độ dòng vốn dư:
trong đó:
- :
Cường độ dòng vốn tại thời điểm t. Công thức này áp dụng để tính toán cường độ dòng vốn của lệnh nhỏ và lệnh lớn. Trong phân tích hồi quy tiếp theo, sẽ có hai $S_{small,t}$ khác nhau cho cường độ dòng vốn của lệnh nhỏ và cường độ dòng vốn của lệnh lớn.
- :
Khối lượng giao dịch mua tại thời điểm i được tính riêng cho lệnh nhỏ và lệnh lớn, tức là sẽ có khối lượng giao dịch mua lệnh nhỏ ($Buy_{small,i}$) và khối lượng giao dịch mua lệnh lớn ($Buy_{large,i}$)
- :
Khối lượng giao dịch bán tại thời điểm i được tính riêng cho lệnh nhỏ và lệnh lớn, tức là sẽ có khối lượng giao dịch bán lệnh nhỏ ($Sell_{small,i}$) và khối lượng giao dịch bán lệnh lớn ($Sell_{large,i}$)
- :
Khoảng thời gian để tính toán cường độ dòng vốn. Giá trị mặc định là 1 và cũng có thể là các số nguyên dương khác, chẳng hạn như 10, 20, v.v. Nói chung, nó là một giá trị nhỏ hơn.
- :
Tỷ lệ lợi nhuận tích lũy trong 20 ngày giao dịch qua tại thời điểm t được tính như sau: $Ret_{t,20} = \frac{P_t - P_{t-20}}{P_{t-20}}$, trong đó $P_t$ là giá tại thời điểm t
- :
Hệ số chặn của mô hình hồi quy tuyến tính thể hiện mức cường độ dòng vốn dự kiến khi $Ret_{t,20}$ bằng 0
- :
Hệ số hồi quy của mô hình hồi quy tuyến tính thể hiện sự thay đổi dự kiến về cường độ dòng vốn ($S_t$) cho mỗi đơn vị thay đổi của lợi nhuận tích lũy ($Ret_{t,20}$) trong 20 ngày qua. Giá trị dương hoặc âm của $\beta$ thể hiện hướng tương quan giữa cường độ dòng vốn và lợi nhuận trong 20 ngày qua.
- :
Phần dư tại thời điểm t thể hiện phần cường độ dòng vốn không thể được giải thích bởi lợi suất 20 ngày qua ($Ret_{t,20}$). Phần dư dương cho thấy cường độ dòng vốn cao hơn giá trị dự kiến dựa trên lợi suất 20 ngày qua, trong khi phần dư âm cho thấy cường độ dòng vốn thấp hơn giá trị dự kiến. Cường độ dòng vốn dư cuối cùng là phần dư $\varepsilon_t$
factor.explanation
Hệ số cường độ dòng vốn dư được thiết kế để loại bỏ tác động của động lượng giá thị trường lên cường độ dòng vốn. Bằng cách hồi quy tuyến tính cường độ dòng vốn lệnh lớn và lệnh nhỏ với lợi nhuận tích lũy trong 20 ngày qua, phần dư đại diện cho phần vượt quá của cường độ dòng vốn ở cùng mức lợi nhuận. Hệ số này có thể được sử dụng để xác định các cổ phiếu có tín hiệu dòng vốn độc lập. Ví dụ: khi cường độ dòng vốn dư của một cổ phiếu là dương, điều đó cho thấy cổ phiếu đó vẫn thu hút dòng vốn vào nhiều hơn dự kiến trong động lượng giá hiện tại, điều này có thể cho thấy cổ phiếu có khả năng tăng trong tương lai. Ngược lại, cường độ dòng vốn dư âm cho thấy dòng vốn chảy ra có thể cao hơn dự kiến dựa trên động lượng giá, điều này có thể có nghĩa là cổ phiếu có nguy cơ giảm trong tương lai. Hệ số này có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các hệ số khác để xây dựng mô hình lựa chọn cổ phiếu định lượng mạnh mẽ hơn.